Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 花辙

Pinyin: huā zhé

Meanings: Một loại vần trong nghệ thuật hát dân gian Trung Hoa., A type of rhyme in Chinese folk singing art., ①曲艺术语。曲艺韵文的一种押韵方式。韵文押韵每二句、四句六句即转换韵脚的,称为花辙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 化, 艹, 攵, 育, 车

Chinese meaning: ①曲艺术语。曲艺韵文的一种押韵方式。韵文押韵每二句、四句六句即转换韵脚的,称为花辙。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến âm nhạc và văn học dân gian, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这首歌运用了复杂的花辙技巧。

Example pinyin: zhè shǒu gē yùn yòng le fù zá de huā zhé jì qiǎo 。

Tiếng Việt: Bài hát này sử dụng kỹ thuật vần phức tạp của 'hoa triết'.

花辙
huā zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vần trong nghệ thuật hát dân gian Trung Hoa.

A type of rhyme in Chinese folk singing art.

曲艺术语。曲艺韵文的一种押韵方式。韵文押韵每二句、四句六句即转换韵脚的,称为花辙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

花辙 (huā zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung