Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7261 đến 7290 của 28922 tổng từ

天道人事
tiān dào rén shì
Sự hài hòa giữa quy luật của trời và hàn...
天道好还
tiān dào hǎo huán
Quy luật của trời sẽ luôn đền đáp lại nh...
天道宁论
tiān dào níng lùn
Không nên bàn cãi về quy luật của trời, ...
天道无亲
tiān dào wú qīn
Quy luật của trời không thiên vị ai, tất...
天遣
tiān qiǎn
Sứ mệnh hoặc nhiệm vụ được giao bởi trời...
天钩
tiān gōu
Tên gọi của chòm sao Thiên Câu trong thi...
天镜
tiān jìng
Gương trời, ý chỉ mặt hồ phản chiếu bầu ...
太阳能
tài yáng néng
Năng lượng mặt trời
夫负妻戴
fū fù qī dài
Chồng gánh vác trách nhiệm và vợ kính tr...
夫贵妻荣
fū guì qī róng
Khi chồng thành đạt thì vợ cũng được hưở...
夭桃秾李
yāo táo nóng lǐ
Những cây đào non và cây mận nở hoa rực ...
夭桃穠李
yāo táo nóng lǐ
Giống như “夭桃秾李”, miêu tả vẻ đẹp và tài ...
夭殇
yāo shāng
Chết yểu, qua đời khi còn nhỏ hoặc trẻ t...
夭阏
yāo è
Chết yểu, không thể phát triển hoặc hoàn...
yāng
Yêu cầu, van xin, giữa
央及
yāng jí
Làm phiền đến, quấy rầy ai đó vì một vấn...
央告
yāng gào
Van xin, cầu khẩn ai làm gì.
央托
yāng tuō
Nhờ vả, nhờ ai làm giúp một việc gì đó.
失和
shī hé
Mất hòa khí, không còn hòa thuận (thường...
失地
shī dì
Đất đai bị mất do chiến tranh hoặc thiên...
失学
shī xué
Không được đi học, thất học
失守
shī shǒu
Bị thất thủ, mất quyền kiểm soát một địa...
失宜
shī yí
Không phù hợp, sai lầm, không đúng cách
失实
shī shí
Không chính xác, không đúng sự thật
失宠
shī chǒng
Mất sự ưu ái, không còn được yêu thích
失容
shī róng
Mất vẻ đẹp, không còn nét duyên dáng
失密
shī mì
Tiết lộ bí mật, để lộ thông tin mật
失察
shī chá
Không nhận ra, thiếu sót trong việc giám...
失少
shī shǎo
Mất mát một phần, thiếu hụt
失张冒势
shī zhāng mào shì
Hốt hoảng, mất bình tĩnh trong tình huốn...

Hiển thị 7261 đến 7290 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...