Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失宜

Pinyin: shī yí

Meanings: Không phù hợp, sai lầm, không đúng cách, Inappropriate, improper, incorrect., ①不恰当;不适当。[例]言语失宜。[例]处置失宜。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 且, 宀

Chinese meaning: ①不恰当;不适当。[例]言语失宜。[例]处置失宜。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ hoặc đại từ sở hữu.

Example: 他的言行有些失宜。

Example pinyin: tā de yán xíng yǒu xiē shī yí 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta có phần không phù hợp.

失宜
shī yí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phù hợp, sai lầm, không đúng cách

Inappropriate, improper, incorrect.

不恰当;不适当。言语失宜。处置失宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失宜 (shī yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung