Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天道好还
Pinyin: tiān dào hǎo huán
Meanings: Quy luật của trời sẽ luôn đền đáp lại những điều tốt xấu mà con người làm., Heaven’s law always repays people for their good and bad deeds., 旧指恶有恶报。[出处]《老子》“以道佐人主者,不以兵强天下,其事好还。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 大, 辶, 首, 女, 子, 不
Chinese meaning: 旧指恶有恶报。[出处]《老子》“以道佐人主者,不以兵强天下,其事好还。”
Grammar: Thành ngữ này thường nhắc nhở con người về luật nhân quả trong cuộc sống.
Example: 善恶到头终有报,只争来早与来迟,这就是天道好还。
Example pinyin: shàn è dào tóu zhōng yǒu bào , zhī zhēng lái zǎo yǔ lái chí , zhè jiù shì tiān dào hǎo huán 。
Tiếng Việt: Thiện ác cuối cùng đều có báo ứng, chỉ khác nhau ở thời điểm sớm hay muộn, đó chính là quy luật của trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy luật của trời sẽ luôn đền đáp lại những điều tốt xấu mà con người làm.
Nghĩa phụ
English
Heaven’s law always repays people for their good and bad deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指恶有恶报。[出处]《老子》“以道佐人主者,不以兵强天下,其事好还。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế