Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 央告

Pinyin: yāng gào

Meanings: Van xin, cầu khẩn ai làm gì., To beg or implore someone to do something., ①恳求。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 央, 口

Chinese meaning: ①恳求。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với đối tượng được van xin và hành động mong muốn.

Example: 他央告父母给他买一台新电脑。

Example pinyin: tā yāng gào fù mǔ gěi tā mǎi yì tái xīn diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy van xin cha mẹ mua cho mình một chiếc máy tính mới.

央告
yāng gào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Van xin, cầu khẩn ai làm gì.

To beg or implore someone to do something.

恳求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

央告 (yāng gào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung