Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失地
Pinyin: shī dì
Meanings: Đất đai bị mất do chiến tranh hoặc thiên tai, Territory lost due to war or natural disasters., ①失掉的国土。[例]我们一定要打回去,收复失地。*②丧失土地。[例]失地千里。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 夫, 也, 土
Chinese meaning: ①失掉的国土。[例]我们一定要打回去,收复失地。*②丧失土地。[例]失地千里。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 国家不能容忍失地。
Example pinyin: guó jiā bù néng róng rěn shī dì 。
Tiếng Việt: Quốc gia không thể dung thứ việc mất đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai bị mất do chiến tranh hoặc thiên tai
Nghĩa phụ
English
Territory lost due to war or natural disasters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失掉的国土。我们一定要打回去,收复失地
丧失土地。失地千里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!