Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夭阏

Pinyin: yāo è

Meanings: Chết yểu, không thể phát triển hoặc hoàn thành., To die young or be unable to develop and complete., ①夭亡;夭折。[例]期汗漫而无夭阏兮,忍捐弃余于尘埃耶?——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 大, 於, 门

Chinese meaning: ①夭亡;夭折。[例]期汗漫而无夭阏兮,忍捐弃余于尘埃耶?——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả việc một điều gì đó ngừng phát triển hoặc kết thúc sớm.

Example: 这个计划夭阏了。

Example pinyin: zhè ge jì huà yāo è le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đã chết yểu.

夭阏
yāo è
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết yểu, không thể phát triển hoặc hoàn thành.

To die young or be unable to develop and complete.

夭亡;夭折。期汗漫而无夭阏兮,忍捐弃余于尘埃耶?——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夭阏 (yāo è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung