Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 481 đến 510 của 28899 tổng từ

上台
shàng tái
Lên nắm quyền, bước lên sân khấu.
上套
shàng tào
Đưa vào khuôn khổ, lừa ai đó mắc bẫy.
上好下甚
shàng hǎo xià shèn
Trên thì thích làm điều tốt nhưng dưới l...
上嫚下暴
shàng màn xià bào
Trên kiêu ngạo, dưới hung bạo (mô tả tần...
上官
shàng guān
Quan trên (trong hệ thống quan lại).
上寿
shàng shòu
Thọ cao, sống lâu (chúc tụng người già s...
上将
shàng jiàng
Thượng tướng (cấp bậc quân đội).
上层建筑
shàng céng jiàn zhù
Kiến trúc thượng tầng (ý chỉ các yếu tố ...
上当
shàng dàng
Bị lừa, mắc lừa
上智下愚
shàng zhì xià yú
Trí tuệ ở trên, ngu dốt ở dưới - ý chỉ s...
上替下陵
shàng tì xià líng
Người trên làm trái phép tắc, người dưới...
上树拔梯
shàng shù bá tī
Leo lên cây rồi rút thang - dụ ý tạo ra ...
上根大器
shàng gēn dà qì
Gốc rễ tốt, tài năng lớn - ý chỉ người c...
上楼去梯
shàng lóu qù tī
Lên lầu rồi cất thang - dụ ý tạo ra tình...
上气
shàng qì
Khí ở trên - ý chỉ hơi thở hoặc khí lực ...
上浣
shàng huàn
Thời kỳ đầu tháng - thường dùng trong lị...
上溢下漏
shàng yì xià lòu
Tràn trên, lọt dưới - ý chỉ thất thoát, ...
上溯
shàng sù
Truy ngược lên - thường chỉ tìm hiểu lịc...
上演
shàng yǎn
Diễn ra, công chiếu, biểu diễn
上焌下报
shàng jùn xià bào
Người trên hưởng lợi còn người dưới chịu...
上爬
shàng pá
Leo lên, tiến thân bằng mọi cách (thường...
上班族
shàng bān zú
Nhân viên văn phòng, người đi làm
上界
shàng jiè
Thế giới của thần linh, thiên đường.
上疏
shàng shū
Gửi thư kiến nghị lên vua chúa thời xưa.
上相
shàng xiàng
Tướng giỏi, bậc hiền tài đứng đầu triều ...
上窜下跳
shàng cuàn xià tiào
Chạy ngược chạy xuôi, hoạt động lung tun...
上竿掇梯
shàng gān duō tī
Leo cao rồi rút thang (ý nói người khác ...
上算
shàng suàn
Hợp lý, có lợi, đáng để làm.
上篇上论
shàng piān shàng lùn
Bài viết hay và sâu sắc, ý tưởng cao siê...
上纲
shàng gāng
Nâng lên thành nguyên tắc lớn hoặc làm c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...