Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上窜下跳

Pinyin: shàng cuàn xià tiào

Meanings: Chạy ngược chạy xuôi, hoạt động lung tung (thường mang ý tiêu cực)., Running around wildly, acting recklessly (usually negative connotation)., 比喻四处奔走,多方串连,策划活动。[出处]蒋子龙《一个工厂秘书的日记》“上窜下跳,根据需要打出各种不同的旗号,把厂长的事情办成。”[例]他~终于将儿子安排到重要的岗位。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: ⺊, 一, 串, 穴, 卜, 兆, 𧾷

Chinese meaning: 比喻四处奔走,多方串连,策划活动。[出处]蒋子龙《一个工厂秘书的日记》“上窜下跳,根据需要打出各种不同的旗号,把厂长的事情办成。”[例]他~终于将儿子安排到重要的岗位。

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động không có mục đích rõ ràng, thường chỉ sự xáo trộn hoặc hành vi thiếu nghiêm túc.

Example: 他为了自己的利益,整天上窜下跳。

Example pinyin: tā wèi le zì jǐ de lì yì , zhěng tiān shàng cuàn xià tiào 。

Tiếng Việt: Anh ta vì lợi ích cá nhân mà suốt ngày chạy ngược chạy xuôi.

上窜下跳
shàng cuàn xià tiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy ngược chạy xuôi, hoạt động lung tung (thường mang ý tiêu cực).

Running around wildly, acting recklessly (usually negative connotation).

比喻四处奔走,多方串连,策划活动。[出处]蒋子龙《一个工厂秘书的日记》“上窜下跳,根据需要打出各种不同的旗号,把厂长的事情办成。”[例]他~终于将儿子安排到重要的岗位。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上窜下跳 (shàng cuàn xià tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung