Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上溢下漏
Pinyin: shàng yì xià lòu
Meanings: Tràn trên, lọt dưới - ý chỉ thất thoát, lãng phí do quản lý kém., Overflowing above, leaking below - Refers to losses or waste due to poor management., 指上富下贫。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: ⺊, 一, 氵, 益, 卜, 屚
Chinese meaning: 指上富下贫。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc miêu tả vấn đề quản lý.
Example: 这家公司管理不善,导致上溢下漏的情况严重。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī guǎn lǐ bú shàn , dǎo zhì shàng yì xià lòu de qíng kuàng yán zhòng 。
Tiếng Việt: Công ty này quản lý kém, dẫn đến tình trạng 'tràn trên, lọt dưới' nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn trên, lọt dưới - ý chỉ thất thoát, lãng phí do quản lý kém.
Nghĩa phụ
English
Overflowing above, leaking below - Refers to losses or waste due to poor management.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指上富下贫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế