Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7081 đến 7110 của 28922 tổng từ

大惑不解
dà huò bù jiě
Rất bối rối, không hiểu nổi một vấn đề n...
大愚
dà yú
Ngu dốt lớn, chỉ sự thiếu hiểu biết trầm...
大慈大悲
dà cí dà bēi
Từ bi lớn lao, lòng nhân ái vô biên
大才榱槃
dà cái cuī pán
Tài năng lớn bị lãng phí, tài năng kiệt ...
大才榱盘
dà cái cuī pán
Tài năng xuất chúng, có khả năng làm nên...
大才槃槃
dà cái pán pán
Tài năng lớn lao, nổi bật.
大才盘盘
dà cái pán pán
Phiên âm giản thể của 大才槃槃 - tài năng lớ...
大捷
dà jié
Chiến thắng lớn, thành công rực rỡ.
大放厥词
dà fàng jué cí
Nói năng khoác lác, phát ngôn tùy tiện m...
大放厥辞
dà fàng jué cí
Giống 大放厥词 - nói năng khoác lác, phát ng...
大放悲声
dà fàng bēi shēng
Khóc thảm thiết, than thở đau khổ.
大政方针
dà zhèng fāng zhēn
Chính sách, đường lối lớn của quốc gia h...
大故
dà gù
Tai họa lớn, sự cố nghiêm trọng.
大敌当前
dà dí dāng qián
Kẻ thù lớn đang ở trước mắt, tình thế ng...
大数
dà shù
Con số lớn, số lượng khổng lồ.
大斋
dà zhāi
Một nghi lễ Phật giáo, thường liên quan ...
大方之家
dà fāng zhī jiā
Nhà thông thái, người hiểu biết rộng rãi...
大有迳庭
dà yǒu jìng tíng
Chênh lệch rất lớn, khác biệt hoàn toàn ...
大本大宗
dà běn dà zōng
Gốc rễ quan trọng nhất, nền tảng chính y...
大权旁落
dà quán páng luò
Quyền lực lớn bị rơi vào tay người khác,...
大权独揽
dà quán dú lǎn
Nắm độc quyền, nắm tất cả quyền lực vào ...
大杖则走
dà zhàng zé zǒu
Khi bị đánh bằng gậy lớn thì phải chạy n...
大样
dà yàng
Mẫu lớn, bản mẫu lớn (thường dùng trong ...
大梁
dà liáng
Cây xà lớn, thường dùng để chỉ phần quan...
大梦初醒
dà mèng chū xǐng
Vừa tỉnh dậy từ giấc mơ lớn (ý nói nhận ...
大梦方醒
dà mèng fāng xǐng
Mới vừa tỉnh khỏi giấc mơ lớn (diễn tả s...
大模大样
dà mó dà yàng
Điệu bộ trịnh trọng, tự đắc hoặc kiêu că...
大步流星
dà bù liú xīng
Bước đi nhanh và mạnh mẽ
大殓
dà liàn
Nghi lễ nhập quan (trong tang lễ)
大气磅礴
dà qì páng bó
Khí thế hùng vĩ, mạnh mẽ (dùng để miêu t...

Hiển thị 7081 đến 7110 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...