Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7081 đến 7110 của 28899 tổng từ

大才盘盘
dà cái pán pán
Phiên âm giản thể của 大才槃槃 - tài năng lớ...
大捷
dà jié
Chiến thắng lớn, thành công rực rỡ.
大放厥词
dà fàng jué cí
Nói năng khoác lác, phát ngôn tùy tiện m...
大放厥辞
dà fàng jué cí
Giống 大放厥词 - nói năng khoác lác, phát ng...
大放悲声
dà fàng bēi shēng
Khóc thảm thiết, than thở đau khổ.
大政方针
dà zhèng fāng zhēn
Chính sách, đường lối lớn của quốc gia h...
大故
dà gù
Tai họa lớn, sự cố nghiêm trọng.
大敌当前
dà dí dāng qián
Kẻ thù lớn đang ở trước mắt, tình thế ng...
大数
dà shù
Con số lớn, số lượng khổng lồ.
大斋
dà zhāi
Một nghi lễ Phật giáo, thường liên quan ...
大方之家
dà fāng zhī jiā
Nhà thông thái, người hiểu biết rộng rãi...
大有迳庭
dà yǒu jìng tíng
Chênh lệch rất lớn, khác biệt hoàn toàn ...
大本大宗
dà běn dà zōng
Gốc rễ quan trọng nhất, nền tảng chính y...
大权旁落
dà quán páng luò
Quyền lực lớn bị rơi vào tay người khác,...
大权独揽
dà quán dú lǎn
Nắm độc quyền, nắm tất cả quyền lực vào ...
大杖则走
dà zhàng zé zǒu
Khi bị đánh bằng gậy lớn thì phải chạy n...
大样
dà yàng
Mẫu lớn, bản mẫu lớn (thường dùng trong ...
大梁
dà liáng
Cây xà lớn, thường dùng để chỉ phần quan...
大梦初醒
dà mèng chū xǐng
Vừa tỉnh dậy từ giấc mơ lớn (ý nói nhận ...
大梦方醒
dà mèng fāng xǐng
Mới vừa tỉnh khỏi giấc mơ lớn (diễn tả s...
大模大样
dà mó dà yàng
Bề ngoài to lớn, oai vệ; dáng điệu kiêu ...
大步流星
dà bù liú xīng
Bước đi nhanh và mạnh mẽ
大殓
dà liàn
Nghi lễ nhập quan (trong tang lễ)
大气磅礴
dà qì páng bó
Khí thế hùng vĩ, mạnh mẽ (dùng để miêu t...
大江东去
dà jiāng dōng qù
Dòng sông lớn chảy về phương Đông (ẩn dụ...
大江南北
dà jiāng nán běi
Phía Nam và phía Bắc của dòng sông lớn (...
大治
dà zhì
Thời kỳ thịnh trị, hòa bình và phát triể...
大率
dà shuài
Tỷ lệ lớn, phần lớn
大璞不完
dà pú bù wán
Ngọc thô chưa được gọt giũa hoàn thiện, ...
大略
dà lüè
Đại khái, sơ lược

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...