Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大权独揽
Pinyin: dà quán dú lǎn
Meanings: Nắm độc quyền, nắm tất cả quyền lực vào tay một mình., To monopolize power; to have all the power in one's hands., 揽把持。一个人把持着权力,独断专行。[出处]清·曾朴《孽海花》第六回“他却忘其所以,大权独揽,只弄些小聪明,闹些空意气。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 人, 又, 木, 犭, 虫, 扌, 览
Chinese meaning: 揽把持。一个人把持着权力,独断专行。[出处]清·曾朴《孽海花》第六回“他却忘其所以,大权独揽,只弄些小聪明,闹些空意气。”
Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống mà một người hoặc nhóm giữ toàn bộ quyền kiểm soát. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他在这个公司里大权独揽。
Example pinyin: tā zài zhè ge gōng sī lǐ dà quán dú lǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta nắm độc quyền trong công ty này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm độc quyền, nắm tất cả quyền lực vào tay một mình.
Nghĩa phụ
English
To monopolize power; to have all the power in one's hands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揽把持。一个人把持着权力,独断专行。[出处]清·曾朴《孽海花》第六回“他却忘其所以,大权独揽,只弄些小聪明,闹些空意气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế