Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21001 đến 21030 của 28922 tổng từ

缸管
gāng guǎn
Ống đựng khí (ống chứa chất lỏng hoặc kh...
缺一不可
quē yī bù kě
Thiếu một thứ cũng không được, ám chỉ tấ...
缺三短四
quē sān duǎn sì
Thiếu trước hụt sau, không đầy đủ.
缺位
quē wèi
Vắng mặt (trong một vị trí nhất định), k...
缺医
quē yī
Thiếu nhân viên y tế, bác sĩ.
缺口镊子
quē kǒu niè zi
Kẹp có đầu nhọn dạng chữ U, dụng cụ y tế...
缺吃少穿
quē chī shǎo chuān
Thiếu ăn thiếu mặc, cuộc sống khó khăn.
缺吃短穿
quē chī duǎn chuān
Giống như 'thiếu ăn thiếu mặc', ám chỉ c...
缺嘴
quē zuǐ
Miệng khuyết, môi bị hở (như dị tật hở h...
缺如
quē rú
Không có, thiếu thốn (cách diễn đạt tran...
缺德
quē dé
Thiếu đạo đức, vô lương tâm.
缺心少肺
quē xīn shǎo fèi
Thiếu suy nghĩ, vô tâm.
缺心眼儿
quē xīn yǎnr
Thiếu suy nghĩ, kém thông minh.
缺憾
quē hàn
Sự tiếc nuối, không hoàn hảo.
缺斤短两
quē jīn duǎn liǎng
Thiếu hụt, gian lận trong cân đo đong đế...
缺氧
quē yǎng
Thiếu oxy, không đủ oxy để thở
缺漏
quē lòu
Thiếu sót, bỏ sót, không đầy đủ
缺编
quē biān
Thiếu biên chế, không đủ nhân viên
缺衣少食
quē yī shǎo shí
Thiếu ăn thiếu mặc, không đủ cơm áo
缺门
quē mén
Thiếu hụt ở khía cạnh nào đó, thiếu môn ...
缺雨
quē yǔ
Thiếu mưa, hạn hán
缺额
quē é
Thiếu hụt số lượng, không đủ số người ho...
缺食无衣
quē shí wú yī
Thiếu ăn thiếu mặc, cảnh nghèo đói
罂粟
yīng sù
Cây anh túc, cây thuốc phiện
qìng
Hết sạch, cạn kiệt.
罄竹难书
qìng zhú nán shū
Tội ác chồng chất, không thể kể hết
xià
Khe nứt, vết rạn
罅漏
xià lòu
Khe hở, lỗ hổng; sai sót
罅隙
xià xì
Khe nứt, vết nứt nhỏ
tán
Vại hoặc chum nhỏ dùng để đựng thực phẩm...

Hiển thị 21001 đến 21030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...