Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21001 đến 21030 của 28899 tổng từ

缺编
quē biān
Thiếu biên chế, không đủ nhân viên
缺衣少食
quē yī shǎo shí
Thiếu ăn thiếu mặc, không đủ cơm áo
缺门
quē mén
Thiếu hụt ở khía cạnh nào đó, thiếu môn ...
缺雨
quē yǔ
Thiếu mưa, hạn hán
缺额
quē é
Thiếu hụt số lượng, không đủ số người ho...
缺食无衣
quē shí wú yī
Thiếu ăn thiếu mặc, cảnh nghèo đói
罂粟
yīng sù
Cây anh túc, cây thuốc phiện
qìng
Hết sạch, cạn kiệt.
罄竹难书
qìng zhú nán shū
Tội ác chồng chất, không thể kể hết
xià
Khe nứt, vết rạn
罅漏
xià lòu
Khe hở, lỗ hổng; sai sót
罅隙
xià xì
Khe nứt, vết nứt nhỏ
tán
Vại hoặc chum nhỏ dùng để đựng thực phẩm...
wèng
Cái vại, cái chum (dụng cụ chứa nước hoặ...
léi
Bình rượu lớn, bình lễ nghi thời cổ đại
Lò nấu, lò luyện kim hay đun nấu
网吧
wǎng ba
Quán cà phê internet, nơi cung cấp dịch ...
网页
wǎng yè
Trang web, một phần của website hiển thị...
wǎng
Không, chẳng, vô ích.
hǎn
Hiếm, ít khi
luó
Lưới (dụng cụ bắt cá, chim...)
罗刹
luó chà
Tên gọi một loại quỷ dữ trong thần thoại...
罗勒
luó lè
Một loại cây gia vị thường dùng trong nấ...
罗圈儿揖
luó quān er yī
Kiểu vái chào truyền thống của Trung Quố...
罗布
luó bù
Tên của một vùng đất nổi tiếng ở Tân Cươ...
罗拜
luó bài
Vái lạy theo cách truyền thống của Trung...
罗掘一空
luó jué yī kōng
Tìm kiếm khắp mọi nơi cho đến khi không ...
罗掘俱穷
luó jué jù qióng
Đã tìm kiếm hết sức nhưng vẫn rơi vào cả...
罗敷有夫
luó fū yǒu fū
Nàng La Phu đã có chồng, ám chỉ một ngườ...
罗汉
luó hàn
A-la-hán, một vị tu hành đạt được giác n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...