Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17971 đến 18000 của 28922 tổng từ

xīng
Loại ngọc phát sáng như ánh sao, biểu tr...
dài
Tên gọi của một loại ngọc quý hiếm, thườ...
zhuàn
Hoa văn chạm khắc trên ngọc
xiá
Vết nứt, khuyết điểm trên ngọc
瑕不掩瑜
xiá bù yǎn yú
Khuyết điểm không che lấp được ưu điểm; ...
瑕不搑瑜
xiá bù yǎn yú
Vết nhơ không che lấp được vẻ đẹp. Ý nói...
瑕玷
xiá diàn
điểm yếu, khuyết điểm, tì vết
瑕瑜互见
xiá yú hù jiàn
Ưu điểm và khuyết điểm đều có thể thấy đ...
Một loại ngọc quý, thường có màu xanh lụ...
nǎo
ngọc bích, đá quý (thường chỉ chung các ...
瑚琏
hú liǎn
tên một loại đồ thờ cổ, biểu tượng của s...
瑚琏之器
hú liǎn zhī qì
Vật quý giá, tài năng kiệt xuất
瑜不掩瑕
yú bù yǎn xiá
Ưu điểm không che lấp được khuyết điểm
huáng
ngọc quý màu vàng (không phổ biến trong ...
ruì
Điềm lành, dấu hiệu tốt
瑞气
ruì qì
khí lành, điềm tốt
瑞签
ruì qiān
Lời tiên tri may mắn, điềm lành (trong q...
瑞雪
ruì xuě
tuyết tốt (mang lại điềm lành hoặc mùa m...
瑞雪霏霏
ruì xuě fēi fēi
Tuyết rơi dày và đẹp, mang ý nghĩa tốt l...
瑞霭
ruì ǎi
Làn sương may mắn, thường được dùng để c...
Đàn sắt, nhạc cụ dây cổ xưa
瑟弄琴调
sè nòng qín tiáo
Chơi đàn và điều chỉnh dây đàn, hình dun...
瑟索
sè suǒ
Rung lên, run rẩy, thường do lạnh hoặc s...
瑟缩
sè suō
Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi.
瑟调琴弄
sè tiáo qín nòng
Chỉnh dây đàn và chơi đàn, biểu tượng ch...
liú
Tên gọi cũ của thủy tinh hoặc pha lê.
líu
Tên gọi hiếm gặp của một loại đá quý.
suǒ
Nhỏ nhặt, vụn vặt; thường miêu tả những ...
yáo
Ngọc đẹp, biểu tượng cho sự quý giá, cao...
wēn
Một loại đá quý hiếm được mô tả trong vă...

Hiển thị 17971 đến 18000 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...