Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17971 đến 18000 của 28899 tổng từ

ruì
Điềm lành, dấu hiệu tốt
瑞气
ruì qì
khí lành, điềm tốt
瑞签
ruì qiān
Lời tiên tri may mắn, điềm lành (trong q...
瑞雪
ruì xuě
Tuyết tốt lành (thường mang ý nghĩa may ...
瑞雪霏霏
ruì xuě fēi fēi
Tuyết rơi dày và đẹp, mang ý nghĩa tốt l...
瑞霭
ruì ǎi
Làn sương may mắn, thường được dùng để c...
Đàn sắt, nhạc cụ dây cổ xưa
瑟弄琴调
sè nòng qín tiáo
Chơi đàn và điều chỉnh dây đàn, hình dun...
瑟索
sè suǒ
Rung lên, run rẩy, thường do lạnh hoặc s...
瑟缩
sè suō
Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ hãi.
瑟调琴弄
sè tiáo qín nòng
Chỉnh dây đàn và chơi đàn, biểu tượng ch...
liú
Tên gọi cũ của thủy tinh hoặc pha lê.
líu
Tên gọi hiếm gặp của một loại đá quý.
suǒ
Nhỏ nhặt, vụn vặt; thường miêu tả những ...
yáo
Ngọc đẹp, biểu tượng cho sự quý giá, cao...
wēn
Một loại đá quý hiếm được mô tả trong vă...
Một loại đá quý hiếm màu đen hoặc xanh đ...
zhēn
Một loại đá quý hiếm mang ý nghĩa cát tư...
guī
Ngọc quý, vật báu
瑰奇
guī qí
Lạ lùng và đẹp đẽ; thường dùng để chỉ nh...
瑰玮
guī wěi
Đẹp đẽ và quý giá, thường dùng để miêu t...
tiàn
Ngọc trang trí trong các nghi lễ xưa.
qiāng
Âm thanh leng keng của ngọc va chạm.
jué
Một loại ngọc bích có màu xanh lam hoặc ...
zhǎo
Một dạng viên ngọc nhỏ, thường được dùng...
yáo
Đá quý, ngọc đẹp.
瑶台琼室
yáo tái qióng shì
Cung điện bằng ngọc và đá quý, biểu tượn...
瑶台银阙
yáo tái yín què
Đài ngọc và cung điện bạc, ám chỉ thiên ...
瑶林玉树
yáo lín yù shù
Rừng ngọc và cây ngọc, ám chỉ cảnh đẹp t...
瑶池女使
yáo chí nǚ shǐ
Tiên nữ phục vụ tại ao Dao Trì, biểu tượ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...