Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nǎo

Meanings: ngọc bích, đá quý (thường chỉ chung các loại đá quý có màu sắc đẹp), gemstone, jade, agate (general term for precious stones with beautiful colors), ①见“玛瑙”(mǎnǎo)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 王, 𡿺

Chinese meaning: ①见“玛瑙”(mǎnǎo)。

Hán Việt reading: não

Grammar: '瑙' thường được sử dụng để chỉ một số loại đá quý cụ thể như mã não hoặc ngọc bích và thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến đá quý. Nó ít khi đứng độc lập mà thường đi kèm với các từ mô tả khác để làm rõ loại đá.

Example: 这块宝石是珍贵的瑙石。

Example pinyin: zhè kuài bǎo shí shì zhēn guì de nǎo shí 。

Tiếng Việt: Viên đá quý này là một loại ngọc bích quý giá.

nǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

ngọc bích, đá quý (thường chỉ chung các loại đá quý có màu sắc đẹp)

não

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

gemstone, jade, agate (general term for precious stones with beautiful colors)

见“玛瑙”(mǎnǎo)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑙 (nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung