Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liú

Meanings: Tên gọi cũ của thủy tinh hoặc pha lê., An old term for glass or crystal., ①古同“琉”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“琉”。

Grammar: Danh từ, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ xưa hoặc văn chương.

Example: 珍贵的瑠器摆放在展柜中。

Example pinyin: zhēn guì de liú qì bǎi fàng zài zhǎn guì zhōng 。

Tiếng Việt: Những món đồ bằng pha lê quý giá được trưng bày trong tủ kính.

liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi cũ của thủy tinh hoặc pha lê.

An old term for glass or crystal.

古同“琉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑠 (liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung