Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑞雪

Pinyin: ruì xuě

Meanings: tuyết tốt (mang lại điềm lành hoặc mùa màng bội thu), auspicious snow (symbolizing good fortune or a good harvest), ①应时的好雪。[例]瑞雪兆丰年。[例]林冲踏着那瑞雪,迎着那北风,飞也似奔到草场门口。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 王, 耑, 彐, 雨

Chinese meaning: ①应时的好雪。[例]瑞雪兆丰年。[例]林冲踏着那瑞雪,迎着那北风,飞也似奔到草场门口。——《水浒传》。

Grammar: 瑞雪 là danh từ ghép, trong đó 瑞 (ruì) nghĩa là 'điềm lành' và 雪 (xuě) nghĩa là 'tuyết'. Thường được dùng để chỉ hiện tượng tuyết rơi vào mùa đông báo hiệu một vụ mùa tốt trong năm sau.

Example: 今年的第一场瑞雪给农民带来了丰收的希望。

Example pinyin: jīn nián de dì yī chǎng ruì xuě gěi nóng mín dài lái le fēng shōu de xī wàng 。

Tiếng Việt: Trận tuyết tốt đầu tiên trong năm nay đã mang lại hy vọng mùa màng bội thu cho người nông dân.

瑞雪
ruì xuě
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

tuyết tốt (mang lại điềm lành hoặc mùa màng bội thu)

auspicious snow (symbolizing good fortune or a good harvest)

应时的好雪。瑞雪兆丰年。林冲踏着那瑞雪,迎着那北风,飞也似奔到草场门口。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑞雪 (ruì xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung