Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5101 đến 5130 của 28899 tổng từ

反攻倒算
fǎn gōng dào suàn
Phản công và tính toán lại những thiệt h...
反朴归真
fǎn pǔ guī zhēn
Trở về với sự đơn sơ, thuần khiết ban đầ...
反朴还淳
fǎn pǔ huán chún
Trở lại trạng thái chân thật, mộc mạc.
反正一样
fǎn zhèng yī yàng
Dù sao cũng giống nhau, không khác gì.
反正拨乱
fǎn zhèng bō luàn
Loại bỏ hỗn loạn và khôi phục trật tự đú...
反正还淳
fǎn zhèng huán chún
Quay về với sự thuần khiết, chân thật ba...
反比
fǎn bǐ
Tỷ lệ nghịch; mối quan hệ mà khi một đại...
反水
fǎn shuǐ
Phản bội, lật lọng lời hứa hoặc thỏa thu...
反水不收
fǎn shuǐ bù shōu
Một khi đã phản bội thì không thể rút lạ...
反求诸己
fǎn qiú zhū jǐ
Tự xem xét lại bản thân, tìm lỗi ở chính...
反治其身
fǎn zhì qí shēn
Gặp phải hậu quả xấu do chính hành động ...
反演
fǎn yǎn
Diễn giải ngược lại, phân tích ngược quá...
反潜
fǎn qián
Chống tàu ngầm, hoạt động phát hiện và t...
反照
fǎn zhào
Sự phản chiếu ánh sáng, hình ảnh ngược l...
反诘
fǎn jié
Hỏi lại một cách mỉa mai hoặc phản bác.
反败为胜
fǎn bài wéi shèng
Biến thất bại thành chiến thắng.
反身代词
fǎn shēn dài cí
Đại từ phản thân (ví dụ: myself, yoursel...
反身自问
fǎn shēn zì wèn
Tự kiểm điểm, tự xem xét lại chính mình.
反躬
fǎn gōng
Xét lại bản thân; tự nhìn nhận lỗi lầm c...
反躬自省
fǎn gōng zì xǐng
Tự nhìn lại và xem xét lỗi lầm của chính...
反躬自责
fǎn gōng zì zé
Tự trách móc, tự phê phán bản thân.
反躬自问
fǎn gōng zì wèn
Tự kiểm điểm bản thân, tự suy ngẫm về lỗ...
反间
fǎn jiān
Chiến thuật ly gián kẻ địch.
反间之计
fǎn jiān zhī jì
Kế sách ly gián kẻ thù.
反霸
fǎn bà
Chống lại kẻ áp bức, chống cường quyền.
反面教员
fǎn miàn jiào yuán
Người giáo viên dạy bằng những ví dụ tiê...
反面文章
fǎn miàn wén zhāng
Bài viết hoặc phát ngôn chứa nội dung ph...
反面无情
fǎn miàn wú qíng
Vô tình, lạnh lùng hoàn toàn; đối xử tàn...
反顾
fǎn gù
Nhìn lại, quay đầu nhìn lại (thường mang...
反风灭火
fǎn fēng miè huǒ
Chống lại phong trào hay xu thế tiêu cực...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...