Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反躬自省

Pinyin: fǎn gōng zì xǐng

Meanings: Tự nhìn lại và xem xét lỗi lầm của chính mình., Engage in self-reflection and examine one's own mistakes., 躬自身;省检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 又, 𠂆, 弓, 身, 自, 少, 目

Chinese meaning: 躬自身;省检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

Grammar: Thành ngữ này thường nhấn mạnh vào hành động tự kiểm điểm lỗi lầm cá nhân.

Example: 每次失败后,他都会反躬自省。

Example pinyin: měi cì shī bài hòu , tā dōu huì fǎn gōng zì xǐng 。

Tiếng Việt: Mỗi lần thất bại, anh ấy đều tự kiểm điểm lại chính mình.

反躬自省
fǎn gōng zì xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự nhìn lại và xem xét lỗi lầm của chính mình.

Engage in self-reflection and examine one's own mistakes.

躬自身;省检查。回过头来检查自己的言行得失。[出处]《礼记·乐记》“好恶无节于内,知诱于外,不能反躬,天理灭矣。”[例]这次事故,你是有责任的,你应该~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反躬自省 (fǎn gōng zì xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung