Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反诘

Pinyin: fǎn jié

Meanings: Hỏi lại một cách mỉa mai hoặc phản bác., To ask back sarcastically or in rebuttal., ①反问。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 𠂆, 吉, 讠

Chinese meaning: ①反问。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tranh luận hoặc chất vấn. Đôi khi mang tính châm biếm.

Example: 他反诘道:‘那你又做得如何呢?’

Example pinyin: tā fǎn jié dào : ‘ nà nǐ yòu zuò dé rú hé ne ? ’

Tiếng Việt: Anh ấy hỏi lại: ‘Vậy còn anh thì làm được gì?’

反诘
fǎn jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi lại một cách mỉa mai hoặc phản bác.

To ask back sarcastically or in rebuttal.

反问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反诘 (fǎn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung