Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18721 đến 18750 của 28922 tổng từ

盘足
pán zú
Ngồi xếp bằng hai chân, tương tự như '盘腿...
盘踞
pán jù
Chiếm cứ, chiếm đóng một khu vực trong t...
盘运
pán yùn
Vận chuyển hàng hóa qua nhiều đoạn đường...
盘道
pán dào
Đường vòng quanh co, thường là đường núi
盘错
pán cuò
Phức tạp, rối rắm (như dây thừng bị rối)
盘问
pán wèn
Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi chi tiết
盘陀
pán tuó
Đá lớn gồ ghề, không bằng phẳng
盘餐
pán cān
Món ăn bày trên mâm, bữa tiệc
盛产
shèng chǎn
Sản sinh ra nhiều, nổi tiếng về sản phẩm...
盛壮
shèng zhuàng
Mạnh mẽ, cường tráng (thường chỉ tuổi tr...
盛宴难再
shèng yàn nán zài
Những buổi tiệc linh đình khó có thể lặp...
盛年
shèng nián
Tuổi trẻ sung mãn, thời kỳ đỉnh cao tron...
盛德
shèng dé
Đức hạnh cao cả, phẩm hạnh ưu tú
盛必虑衰
shèng bì lǜ shuāi
Khi thịnh vượng phải nghĩ đến suy thoái,...
盛怒
shèng nù
Cơn giận dữ dữ dội
盛情难却
shèng qíng nán què
Lòng hiếu khách nồng nhiệt khó lòng từ c...
盛意
shèng yì
Lòng tốt, ý định tốt đẹp
盛服
shèng fú
Trang phục lộng lẫy, trang trọng
盛极一时
shèng jí yī shí
Rất thịnh hành, nổi tiếng trong một thời...
盛气
shèng qì
Khí thế mạnh mẽ, oai nghiêm
盛气凌人
shèng qì líng rén
Oai nghiêm áp đảo người khác, tỏ ra kiêu...
盛行
shèng xíng
Phổ biến, thịnh hành, lan rộng trong xã ...
Hộp đựng, hộp trang sức (ít dùng trong t...
méng
Liên minh, hiệp ước; hoặc hành động ký k...
Xấu xí, khó coi (cách dùng hiếm gặp)
目测
mù cè
Ước lượng bằng mắt
目目相觑
mù mù xiāng qù
Nhìn nhau không nói gì, ám chỉ sự ngạc n...
目眐心骇
mù zhēng xīn hài
Ánh mắt ngơ ngác và tâm trạng kinh hãi, ...
目眢心忳
mù yuān xīn chōng
Miêu tả đôi mắt mệt mỏi và tâm trạng buồ...
目眦尽裂
mù zì jìn liè
Khóe mắt nứt ra, mô tả sự phẫn nộ tột độ...

Hiển thị 18721 đến 18750 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...