Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18721 đến 18750 của 28899 tổng từ

盛怒
shèng nù
Cơn giận dữ dữ dội
盛情难却
shèng qíng nán què
Lòng hiếu khách nồng nhiệt khó lòng từ c...
盛意
shèng yì
Lòng tốt, ý định tốt đẹp
盛服
shèng fú
Trang phục lộng lẫy, trang trọng
盛极一时
shèng jí yī shí
Rất thịnh hành, nổi tiếng trong một thời...
盛气
shèng qì
Khí thế mạnh mẽ, oai nghiêm
盛气凌人
shèng qì líng rén
Kiêu ngạo, hống hách, tỏ ra áp đảo người...
盛行
shèng xíng
Thịnh hành, phổ biến rộng rãi.
Hộp đựng, hộp trang sức (ít dùng trong t...
méng
Liên minh, hiệp ước; hoặc hành động ký k...
Xấu xí, khó coi (cách dùng hiếm gặp)
目测
mù cè
Ước lượng bằng mắt
目目相觑
mù mù xiāng qù
Nhìn nhau không nói gì, ám chỉ sự ngạc n...
目眐心骇
mù zhēng xīn hài
Ánh mắt ngơ ngác và tâm trạng kinh hãi, ...
目眢心忳
mù yuān xīn chōng
Miêu tả đôi mắt mệt mỏi và tâm trạng buồ...
目眦尽裂
mù zì jìn liè
Khóe mắt nứt ra, mô tả sự phẫn nộ tột độ...
目眩头昏
mù xuàn tóu hūn
Chóng mặt và hoa mắt, đặc biệt khi mất t...
目眩头晕
mù xuàn tóu yūn
Chóng mặt và hoa mắt, tương tự như '目眩头昏...
目眩神摇
mù xuàn shén yáo
Chóng mặt và tinh thần bị lay chuyển, mô...
目睁口呆
mù zhēng kǒu dāi
Mắt trợn trừng miệng há hốc, miêu tả sự ...
目睫之论
mù jié zhī lùn
Ý kiến nông cạn, tầm nhìn ngắn hạn.
目睹耳闻
mù dǔ ěr wén
Tận mắt nhìn thấy và tận tai nghe thấy, ...
目瞪口僵
mù dèng kǒu jiāng
Mắt trợn trừng, miệng cứng lại, mô tả tr...
目瞪口张
mù dèng kǒu zhāng
Mắt trợn trừng miệng há hốc, mô tả sự ng...
目瞪口歪
mù dèng kǒu wāi
Mắt trợn trừng, miệng méo xệch, miêu tả ...
目瞪口结
mù dèng kǒu jié
Mắt trợn trừng, miệng lắp bắp, miêu tả s...
目瞪心骇
mù dèng xīn hài
Mắt trợn trừng, lòng kinh hãi, miêu tả s...
目空四海
mù kōng sì hǎi
Coi thường mọi người trên thế giới, tự c...
目窕心与
mù tiǎo xīn yǔ
Ánh mắt và tâm hồn giao hòa với nhau, ch...
目若悬珠
mù ruò xuán zhū
Mắt sáng như ngọc trai treo, ý chỉ ánh m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...