Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目测
Pinyin: mù cè
Meanings: Ước lượng bằng mắt, To estimate visually, ①用眼睛估测距离、高度和角度的方法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 目, 则, 氵
Chinese meaning: ①用眼睛估测距离、高度和角度的方法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với kết quả hoặc đối tượng cần ước lượng.
Example: 他用目测判断了距离。
Example pinyin: tā yòng mù cè pàn duàn le jù lí 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng mắt để ước lượng khoảng cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước lượng bằng mắt
Nghĩa phụ
English
To estimate visually
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用眼睛估测距离、高度和角度的方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!