Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛情难却

Pinyin: shèng qíng nán què

Meanings: Lòng hiếu khách nồng nhiệt khó lòng từ chối, Such warm hospitality is hard to refuse., 浓厚的情意难以推辞。[例]朋友们再三要为我饯行,因~,我只好接受了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 成, 皿, 忄, 青, 又, 隹, 卩, 去

Chinese meaning: 浓厚的情意难以推辞。[例]朋友们再三要为我饯行,因~,我只好接受了。

Grammar: Thành ngữ tĩnh, sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp để bày tỏ sự cảm kích và khó từ chối.

Example: 面对朋友的盛情难却,他只好接受了邀请。

Example pinyin: miàn duì péng yǒu de shèng qíng nán què , tā zhǐ hǎo jiē shòu le yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Trước lòng hiếu khách nồng nhiệt khó lòng từ chối, anh ấy đành nhận lời mời.

盛情难却
shèng qíng nán què
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng hiếu khách nồng nhiệt khó lòng từ chối

Such warm hospitality is hard to refuse.

浓厚的情意难以推辞。[例]朋友们再三要为我饯行,因~,我只好接受了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛情难却 (shèng qíng nán què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung