Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9871 đến 9900 của 28922 tổng từ

当关
dāng guān
Gác cửa, giữ cổng (cũng mang ý nghĩa bảo...
当刑而王
dāng xíng ér wáng
Phải chịu hình phạt nhưng vẫn trở thành ...
当务始终
dāng wù shǐ zhōng
Luôn luôn coi trọng việc cần làm ngay từ...
当午
dāng wǔ
Giữa trưa, buổi trưa
当卖
dàng mài
Bán rẻ, bán tháo
当场出丑
dāng chǎng chū chǒu
Bị mất mặt, làm trò cười trước mặt mọi n...
当场出彩
dāng chǎng chū cǎi
Thể hiện rất tốt hoặc đạt thành tích nổi...
当天
dāng tiān
Vào ngày hôm đó, trong ngày.
当头一棒
dāng tóu yī bàng
Một đòn chí mạng ngay từ đầu, gây bất ng...
当头对面
dāng tóu duì miàn
Ngay trước mắt, đối diện trực tiếp.
当头棒喝
dāng tóu bàng hè
Một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở mạnh mẽ (như...
当家作主
dāng jiā zuò zhǔ
Làm chủ gia đình, tự mình quyết định mọi...
当家理纪
dāng jiā lǐ jì
Gánh vác việc gia đình, quản lý mọi việc...
当家立事
dāng jiā lì shì
Gánh vác việc gia đình và lập nghiệp.
当家立纪
dāng jiā lì jì
Gánh vác việc gia đình và đặt ra các quy...
当家立计
dāng jiā lì jì
Gánh vác việc nhà và lập kế hoạch cho tư...
当局者迷
dāng jú zhě mí
Người trong cuộc thì thường bị mê muội, ...
当庭
dāng tíng
Ngay tại tòa án, công khai trước tòa.
当成
dàng chéng
Coi như, xem như (dùng để so sánh hoặc đ...
当户
dāng hù
Hộ gia đình nghèo khó thời xưa phải cầm ...
当断不断
dāng duàn bù duàn
Khi cần quyết đoán lại do dự, dẫn đến hậ...
当朝
dāng cháo
Triều đại hiện tại hoặc thời kỳ trị vì h...
当机立决
dāng jī lì jué
Quyết định ngay lập tức khi gặp cơ hội h...
当道
dāng dào
Chiếm giữ vị trí quyền lực, nắm quyền ki...
当门对户
dāng mén duì hù
Nhà đối diện nhau, ám chỉ hai gia đình c...
当门抵户
dāng mén dǐ hù
Chỉ tình huống mà mỗi lần ra vào phải đố...
当阳
dāng yáng
Tên một địa điểm cổ ở Trung Quốc, cũng c...
当风秉烛
dāng fēng bǐng zhú
Đứng trước gió cầm nến, ám chỉ việc giữ ...
Hiếm gặp, viết tắt của từ '禄' (phúc đức,...
录声
lù shēng
Thu âm giọng nói hoặc âm thanh

Hiển thị 9871 đến 9900 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...