Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当成

Pinyin: dàng chéng

Meanings: Coi như, xem như (dùng để so sánh hoặc đánh giá ai/cái gì đó), Regard as, consider as (used to compare or evaluate someone/something)

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺌, 彐, 戊, 𠃌

Grammar: Động từ kép, thường xuất hiện trong cấu trúc so sánh hoặc nhận định.

Example: 你可以把这次失败当成一次学习的机会。

Example pinyin: nǐ kě yǐ bǎ zhè cì shī bài dàng chéng yí cì xué xí de jī huì 。

Tiếng Việt: Bạn có thể coi lần thất bại này như một cơ hội học hỏi.

当成
dàng chéng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi như, xem như (dùng để so sánh hoặc đánh giá ai/cái gì đó)

Regard as, consider as (used to compare or evaluate someone/something)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当成 (dàng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung