Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当家立纪

Pinyin: dāng jiā lì jì

Meanings: Gánh vác việc gia đình và đặt ra các quy tắc., To take charge of the household and establish rules., 指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回“这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,一表人物,打扮起来就是个灯人儿。风流俊俏,百伶百俐,当家立纪、针指女工、双陆棋子,不消说。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 一, 丷, 亠, 己, 纟

Chinese meaning: 指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回“这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,一表人物,打扮起来就是个灯人儿。风流俊俏,百伶百俐,当家立纪、针指女工、双陆棋子,不消说。”

Grammar: Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh gia đình có nhiều thế hệ chung sống.

Example: 作为长子,他必须当家立纪。

Example pinyin: zuò wéi zhǎng zǐ , tā bì xū dāng jiā lì jì 。

Tiếng Việt: Là con trai cả, anh ấy phải gánh vác việc gia đình và đặt ra quy tắc.

当家立纪
dāng jiā lì jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh vác việc gia đình và đặt ra các quy tắc.

To take charge of the household and establish rules.

指管理家务。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第七回“这娘子今年不上二十五六岁,生的长挑身材,一表人物,打扮起来就是个灯人儿。风流俊俏,百伶百俐,当家立纪、针指女工、双陆棋子,不消说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当家立纪 (dāng jiā lì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung