Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当阳
Pinyin: dāng yáng
Meanings: Tên một địa điểm cổ ở Trung Quốc, cũng có thể hiểu là nơi hướng về phía mặt trời., Name of an ancient location in China; can also mean a place facing the sun., ①现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。[例]这块地当阳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺌, 彐, 日, 阝
Chinese meaning: ①现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。[例]这块地当阳。
Grammar: Từ này chủ yếu được sử dụng làm danh từ riêng chỉ địa danh. Ngoài ra còn có ý nghĩa biểu trưng cho vị trí sáng sủa, dễ quan sát.
Example: 诸葛亮曾在当阳驻军。
Example pinyin: zhū gě liàng céng zài dāng yáng zhù jūn 。
Tiếng Việt: Gia Cát Lượng từng đóng quân ở Đương Dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa điểm cổ ở Trung Quốc, cũng có thể hiểu là nơi hướng về phía mặt trời.
Nghĩa phụ
English
Name of an ancient location in China; can also mean a place facing the sun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。这块地当阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!