Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26641 đến 26670 của 28899 tổng từ

长街短巷
cháng jiē duǎn xiàng
Phố xá dài ngắn, chỉ cuộc sống đô thị đa...
长袖善舞
cháng xiù shàn wǔ
Người giỏi ngoại giao hoặc biết lợi dụng...
长计远虑
cháng jì yuǎn lǜ
Kế hoạch dài hạn và tầm nhìn xa.
长谈阔论
cháng tán kuò lùn
Nói chuyện hoặc thảo luận dài dòng và rộ...
长辔远驭
cháng pèi yuǎn yù
Kiểm soát xa xôi bằng dây cương dài, ý c...
长远
cháng yuǎn
Xa hơn trong tương lai, dài hạn.
长驱直入
cháng qū zhí rù
Tiến thẳng vào sâu bên trong mà không gặ...
长驱直进
cháng qū zhí jìn
Cũng giống như '长驱直入', có nghĩa là tiến ...
jiǔ
Kéo dài thời gian, làm cho lâu hơn.
mào
Lớn lên, phát triển mạnh mẽ (thường dùng...
zhǎng
Phát triển, tăng trưởng (thường dùng tro...
Tên gọi của một loại vũ khí ngắn dạng ch...
门丁
mén dīng
Người lính canh gác cổng.
门下
mén xià
Phía dưới cửa, trước cửa; cũng có thể ch...
门人
mén rén
Người hầu, môn đệ của một thầy giáo hoặc...
门到户说
mén dào hù shuō
Đi từng nhà để nói chuyện, rao giảng hoặ...
门卒
mén zú
Lính gác cổng hoặc lính canh cửa
门单户薄
mén dān hù báo
Gia đình nghèo khó, không có nhiều của c...
门可张罗
mén kě zhāng luó
Cửa nhà quá yên tĩnh, ít người qua lại (...
门可罗雀
mén kě luó què
Cửa nhà vắng vẻ đến mức có thể giăng lướ...
门吊
mén diào
Cầu trục dạng cổng, cần cẩu dạng cổng
门堪罗雀
mén kān luó què
Tương tự '门可罗雀', cửa nhà quá vắng vẻ
门墙
mén qiáng
Tường bao quanh cổng, tường cửa
门墙桃李
mén qiáng táo lǐ
Học trò xuất sắc của một thầy giáo (ẩn d...
门奖
mén jiǎng
Giải thưởng dành cho người mới tham gia ...
门子
mén zi
Người hầu cửa, người giữ cổng
门客
mén kè
Khách thường xuyên đến nhà, hoặc người p...
门庭
mén tíng
Sân trước cửa nhà, thường dùng để chỉ kh...
门庭如市
mén tíng rú shì
Sân trước cửa nhà đông đúc như chợ, ám c...
门庭若市
mén tíng ruò shì
Tương tự như '门庭如市', sân trước cửa nhà đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...