Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长念却虑
Pinyin: cháng niàn què lǜ
Meanings: Luôn nghĩ đến điều gì đó, nhưng lo lắng về kết quả., Constantly thinking about something but worrying about the outcome., 思前顾后,反覆考虑。却,后。[出处]《史记·秦始皇本记》“人小乘非位,莫不恍忽失守,偷安日日,独能长念却虑,父子作权,近取于户牖之间,况诛猾臣,为君讨贼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 长, 今, 心, 卩, 去, 虍
Chinese meaning: 思前顾后,反覆考虑。却,后。[出处]《史记·秦始皇本记》“人小乘非位,莫不恍忽失守,偷安日日,独能长念却虑,父子作权,近取于户牖之间,况诛猾臣,为君讨贼。”
Grammar: Là cụm động từ miêu tả trạng thái tâm lý phức tạp, gồm suy nghĩ nhiều và lo âu.
Example: 他虽然长念却虑,但还是决定去尝试。
Example pinyin: tā suī rán cháng niàn què lǜ , dàn hái shì jué dìng qù cháng shì 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy luôn nghĩ ngợi và lo lắng, nhưng vẫn quyết định thử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn nghĩ đến điều gì đó, nhưng lo lắng về kết quả.
Nghĩa phụ
English
Constantly thinking about something but worrying about the outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思前顾后,反覆考虑。却,后。[出处]《史记·秦始皇本记》“人小乘非位,莫不恍忽失守,偷安日日,独能长念却虑,父子作权,近取于户牖之间,况诛猾臣,为君讨贼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế