Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长策
Pinyin: cháng cè
Meanings: Kế sách lâu dài, chiến lược dài hạn., Long-term strategy or plan., ①上策;万全之计;效用长久的方策。[例]治国安邦之长策。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 长, 朿, 竹
Chinese meaning: ①上策;万全之计;效用长久的方策。[例]治国安邦之长策。
Grammar: Từ này mang tính trừu tượng, thường đứng sau các động từ như 制定 (xây dựng) hoặc 实施 (thực hiện).
Example: 制定长策是成功的关键。
Example pinyin: zhì dìng cháng cè shì chéng gōng de guān jiàn 。
Tiếng Việt: Xây dựng kế sách lâu dài là chìa khóa thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế sách lâu dài, chiến lược dài hạn.
Nghĩa phụ
English
Long-term strategy or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上策;万全之计;效用长久的方策。治国安邦之长策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!