Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长材小试
Pinyin: cháng cái xiǎo shì
Meanings: Người tài năng lớn nhưng chưa có cơ hội thử sức ở mức độ lớn., Great talents being tested in small ways; having great potential but limited opportunity., 犹言大材小用。[出处]清·浴日生《海国英雄记·航海》“运贩生涯,锱铢贱业,教俺长材小试,无聊之极。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 长, 才, 木, 小, 式, 讠
Chinese meaning: 犹言大材小用。[出处]清·浴日生《海国英雄记·航海》“运贩生涯,锱铢贱业,教俺长材小试,无聊之极。”
Grammar: Được dùng khi muốn ám chỉ người có tiềm năng lớn bị giới hạn bởi hoàn cảnh.
Example: 这位年轻人虽然只是长材小试,但他已经展现出了非凡的能力。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng rén suī rán zhǐ shì cháng cái xiǎo shì , dàn tā yǐ jīng zhǎn xiàn chū le fēi fán de néng lì 。
Tiếng Việt: Chàng trai trẻ này tuy chỉ mới thử sức nhỏ, nhưng anh ấy đã thể hiện khả năng phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài năng lớn nhưng chưa có cơ hội thử sức ở mức độ lớn.
Nghĩa phụ
English
Great talents being tested in small ways; having great potential but limited opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言大材小用。[出处]清·浴日生《海国英雄记·航海》“运贩生涯,锱铢贱业,教俺长材小试,无聊之极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế