Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2101 đến 2130 của 28899 tổng từ

伟观
wěi guān
Quang cảnh hùng vĩ, tráng lệ.
传三过四
chuán sān guò sì
Loan tin đồn thất thiệt, truyền đạt sai ...
传世
chuán shì
Truyền lại cho hậu thế, lưu truyền qua n...
传为佳话
chuán wéi jiā huà
Trở thành câu chuyện hay, được mọi người...
传为笑柄
chuán wéi xiào bǐng
Trở thành trò cười, bị chế giễu.
传为笑谈
chuán wéi xiào tán
Trở thành đề tài để bàn tán, châm biếm.
传为美谈
chuán wéi měi tán
Trở thành câu chuyện đẹp, được mọi người...
传习
chuán xí
Truyền dạy và học tập, lưu truyền kiến t...
传人
chuán rén
Người kế thừa, người được truyền dạy kiế...
传代
chuán dài
Truyền lại cho thế hệ sau, kế thừa.
传令
chuán lìng
Truyền lệnh, đưa ra mệnh lệnh.
传写
chuán xiě
Chép lại, sao chép tài liệu hoặc thông t...
传出
chuán chū
Phát ra ngoài, lan truyền ra ngoài.
传动
chuán dòng
Truyền động, chuyển động cơ khí từ bộ ph...
传名
chuán míng
Nổi tiếng, được lưu truyền tên tuổi.
传媒
chuán méi
Phương tiện truyền thông đại chúng như b...
传柄移藉
chuán bǐng yí jiè
Chuyển giao quyền lực, địa vị cho người ...
传檄而定
chuán xí ér dìng
Truyền đạt mệnh lệnh quân sự và bình địn...
传爵袭紫
chuán jué xí zǐ
Chỉ việc con cháu kế thừa danh hiệu quý ...
传神阿堵
chuán shén ā dǔ
Miêu tả chân thực, sống động đến từng ch...
传经送宝
chuán jīng sòng bǎo
Truyền đạt kinh nghiệm và chia sẻ bí quy...
传诵
chuán sòng
Truyền tụng, ca ngợi rộng rãi
传诵一时
chuán sòng yī shí
Được ca ngợi rộng rãi trong một thời gia...
传赞
chuán zàn
Truyền bá và khen ngợi
传道
chuán dào
Truyền bá đạo lý, giảng dạy
传道受业
chuán dào shòu yè
Giảng dạy đạo lý và truyền nghề
传闻异辞
chuán wén yì cí
Lời đồn khác nhau
传颂
chuán sòng
Ca ngợi và truyền tụng
传风扇火
chuán fēng shān huǒ
Kích động, thổi phồng vấn đề
传风搧火
chuán fēng shān huǒ
Kích động, thổi phồng vấn đề (giống '传风扇...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...