Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传道受业

Pinyin: chuán dào shòu yè

Meanings: Giảng dạy đạo lý và truyền nghề, To teach doctrines and impart skills, 受通授”。传授道理,教授学业。[出处]唐·韩愈《师说》“师者,所以传道受业解惑也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 专, 亻, 辶, 首, 冖, 又, 爫, 一

Chinese meaning: 受通授”。传授道理,教授学业。[出处]唐·韩愈《师说》“师者,所以传道受业解惑也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện vai trò toàn diện của người thầy.

Example: 老师不仅传道受业,还关心学生的生活。

Example pinyin: lǎo shī bù jǐn chuán dào shòu yè , hái guān xīn xué shēng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Giáo viên không chỉ giảng dạy đạo lý và truyền nghề mà còn quan tâm đến cuộc sống của học sinh.

传道受业
chuán dào shòu yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng dạy đạo lý và truyền nghề

To teach doctrines and impart skills

受通授”。传授道理,教授学业。[出处]唐·韩愈《师说》“师者,所以传道受业解惑也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传道受业 (chuán dào shòu yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung