Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传为佳话

Pinyin: chuán wéi jiā huà

Meanings: Trở thành câu chuyện hay, được mọi người truyền tụng., Become a beautiful story that everyone talks about., 指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]遂以玉卿诗,比之陈琳一檄,一时词林,~。——清·王韬《海陬冶游续录》卷下。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 专, 亻, 为, 圭, 舌, 讠

Chinese meaning: 指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]遂以玉卿诗,比之陈琳一檄,一时词林,~。——清·王韬《海陬冶游续录》卷下。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả những điều tốt đẹp.

Example: 他们的爱情故事被传为佳话。

Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì bèi chuán wéi jiā huà 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ trở thành một giai thoại đẹp.

传为佳话
chuán wéi jiā huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành câu chuyện hay, được mọi người truyền tụng.

Become a beautiful story that everyone talks about.

指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]遂以玉卿诗,比之陈琳一檄,一时词林,~。——清·王韬《海陬冶游续录》卷下。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传为佳话 (chuán wéi jiā huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung