Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10291 đến 10320 của 28899 tổng từ

快书
kuài shū
Một loại hình nghệ thuật kể chuyện hài h...
快人
kuài rén
Người thẳng thắn, vui vẻ.
快人快事
kuài rén kuài shì
Người vui vẻ làm việc nhanh chóng.
快人快性
kuài rén kuài xìng
Người thẳng thắn, bộc trực.
快刀斩麻
kuài dāo zhǎn má
Giải quyết vấn đề nhanh chóng và dứt kho...
快嘴
kuài zuǐ
Người ăn nói nhanh nhẹn, thẳng thắn (có ...
快当
kuài dàng
Nhanh nhẹn, hoạt bát.
快心满志
kuài xīn mǎn zhì
Cảm thấy hài lòng và mãn nguyện.
快心满意
kuài xīn mǎn yì
Cảm thấy vui vẻ và thỏa mãn.
快心遂意
kuài xīn suì yì
Đạt được điều mình mong muốn, cảm thấy v...
快意当前
kuài yì dāng qián
Trải nghiệm niềm vui ngay trước mắt.
快板
kuài bǎn
Một loại hình nghệ thuật dân gian Trung ...
快步流星
kuài bù liú xīng
Bước đi nhanh như sao băng.
快犊破车
kuài dú pò chē
Bò non kéo xe vỡ (ý nói người trẻ tuổi t...
快言快语
kuài yán kuài yǔ
Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn.
快语
kuài yǔ
Lời nói nhanh, câu nói ngắn gọn.
快门
kuài mén
Cửa trập (trong máy ảnh).
快阁
kuài gé
Tên một địa danh lịch sử ở Trung Quốc.
nóng
Hăng hái, nhiệt tình.
chén
Lòng chân thành, nhiệt tình
tài
Tán thưởng, khen ngợi.
念兹在兹
niàn zī zài zī
Luôn nghĩ về điều gì đó không ngừng.
念白
niàn bái
Phần lời thoại trong kịch hoặc opera, th...
念诵
niàn sòng
Đọc to hoặc tụng thuộc lòng, thường là v...
忸怩
niǔ ní
Ngượng ngùng, xấu hổ.
忸怩不安
niǔ ní bù ān
Rất ngượng ngùng và không thoải mái.
忸怩作态
niǔ ní zuò tài
Cố tình tỏ ra ngượng ngùng một cách giả ...
xiān
Vui vẻ, thích thú (ít dùng trong tiếng h...
忽冷忽热
hū lěng hū rè
Lúc lạnh lúc nóng (về thời tiết) hoặc th...
忽微
hū wēi
Nhỏ bé, vi tế không đáng kể.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...