Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快心满志

Pinyin: kuài xīn mǎn zhì

Meanings: Cảm thấy hài lòng và mãn nguyện., To feel content and satisfied., 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 夬, 忄, 心, 氵, 𬜯, 士

Chinese meaning: 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi đạt được điều gì đó.

Example: 他完成了任务,感到快心满志。

Example pinyin: tā wán chéng le rèn wu , gǎn dào kuài xīn mǎn zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ và cảm thấy hài lòng.

快心满志
kuài xīn mǎn zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy hài lòng và mãn nguyện.

To feel content and satisfied.

形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快心满志 (kuài xīn mǎn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung