Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快犊破车
Pinyin: kuài dú pò chē
Meanings: Bò non kéo xe vỡ (ý nói người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm nhưng cố gắng làm việc lớn)., Young ox breaking the cart (referring to inexperienced young people attempting big tasks)., 跑得快的牛犊会把车拉翻。比喻年轻气盛的人应当懂得克制。[出处]《晋书·石季龙载记》“快牛为犊子时,多能破车,汝当小忍之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夬, 忄, 卖, 牛, 皮, 石, 车
Chinese meaning: 跑得快的牛犊会把车拉翻。比喻年轻气盛的人应当懂得克制。[出处]《晋书·石季龙载记》“快牛为犊子时,多能破车,汝当小忍之。”
Grammar: Mang hàm ý phê phán hoặc cảnh tỉnh những người thiếu kinh nghiệm.
Example: 他虽然年轻,但做事认真,不是那种快犊破车的人。
Example pinyin: tā suī rán nián qīng , dàn zuò shì rèn zhēn , bú shì nà zhǒng kuài dú pò chē de rén 。
Tiếng Việt: Mặc dù còn trẻ, nhưng anh ấy làm việc nghiêm túc, không phải loại người non nớt cố làm việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bò non kéo xe vỡ (ý nói người trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm nhưng cố gắng làm việc lớn).
Nghĩa phụ
English
Young ox breaking the cart (referring to inexperienced young people attempting big tasks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跑得快的牛犊会把车拉翻。比喻年轻气盛的人应当懂得克制。[出处]《晋书·石季龙载记》“快牛为犊子时,多能破车,汝当小忍之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế