Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15421 đến 15450 của 28922 tổng từ

武功
wǔ gōng
Chiến công quân sự; kỹ năng võ thuật.
武士
wǔ shì
Chiến binh, người lính giỏi võ nghệ (thư...
武备
wǔ bèi
Sự chuẩn bị quân sự, quốc phòng.
武夫
wǔ fū
Người đàn ông khỏe mạnh, giỏi võ nghệ.
武官
wǔ guān
Quan chức quân sự, tướng lĩnh.
武将
wǔ jiàng
Tướng quân, người chỉ huy quân đội.
武工
wǔ gōng
Công việc liên quan đến võ thuật hoặc qu...
武库
wǔ kù
Kho vũ khí, nơi chứa vũ khí.
武庙
wǔ miào
Đền thờ danh tướng hoặc anh hùng quân sự...
武打
wǔ dǎ
Đánh võ, hành động võ thuật.
武斗
wǔ dòu
Đấu võ, đánh nhau bằng võ thuật.
武断
wǔ duàn
Chuyên quyền, độc đoán, quyết định thiếu...
武断专横
wǔ duàn zhuān hèng
Độc đoán và áp bức, hành xử một cách chu...
武旦
wǔ dàn
Vai nữ võ trong kịch kinh điển Trung Hoa...
歪打正着
wāi dǎ zhèng zháo
Đánh không chuẩn mà lại trúng đích, ý nó...
歪曲
wāi qū
Xuyên tạc, bóp méo sự thật.
歪理
wāi lǐ
Lý lẽ sai trái, lập luận không hợp lý.
歪诗
wāi shī
Bài thơ dở, bài thơ không đúng quy tắc.
歪谈乱道
wāi tán luàn dào
Nói lung tung, phát biểu bừa bãi, không ...
歪道
wāi dào
Con đường sai trái, phương pháp không ch...
歪门邪道
wāi mén xié dào
Phương pháp xấu xa, thủ đoạn không chính...
歪风
wāi fēng
Gió xấu, xu hướng tiêu cực trong xã hội.
歪风邪气
wāi fēng xié qì
Không khí xấu xa, thói hư tật xấu lan tr...
歹徒
dǎi tú
Kẻ côn đồ, tội phạm
死事
sǐ shì
Chuyện chết chóc, sự việc liên quan đến ...
死亡
sǐwáng
Cái chết, sự mất mạng.
死亡无日
sǐ wáng wú rì
Sắp chết, không còn sống được bao lâu nữ...
死亡枕藉
sǐ wáng zhěn jiè
Chết la liệt, nằm chồng chất lên nhau.
死产
sǐ chǎn
Thai chết lưu.
死仗
sǐ zhàng
Trận đánh quyết liệt, nơi có thể mất mạn...

Hiển thị 15421 đến 15450 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...