Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死亡枕藉
Pinyin: sǐ wáng zhěn jiè
Meanings: Chết la liệt, nằm chồng chất lên nhau., Dead bodies lying everywhere, piling up., 枕藉纵横相枕而卧。形容死的很多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 匕, 歹, 亠, 𠃊, 冘, 木, 耤, 艹
Chinese meaning: 枕藉纵横相枕而卧。形容死的很多。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong các văn cảnh miêu tả thảm họa hay hậu quả nghiêm trọng.
Example: 战争过后,战场上死亡枕藉。
Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhàn chǎng shàng sǐ wáng zhěn jiè 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, trên chiến trường xác chết nằm la liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết la liệt, nằm chồng chất lên nhau.
Nghĩa phụ
English
Dead bodies lying everywhere, piling up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枕藉纵横相枕而卧。形容死的很多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế