Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歪打正着
Pinyin: wāi dǎ zhèng zháo
Meanings: Đánh không chuẩn mà lại trúng đích, ý nói làm việc gì đó không theo cách thông thường nhưng lại đạt được kết quả tốt., To hit the mark by a lucky chance; to succeed unintentionally., 比喻方法本来不恰当,却侥幸得到满意的结果。也比喻原意本不在此,却凑巧和别人的想法符合。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第二回“将药煎中,打发晁大舍吃将下去。想歪打正着,又是杨太医运好的时节,吃了药就安稳睡了一觉。”[例]他有种非智慧的智慧,最善于~。(老舍《牛天赐传》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 不, 正, 丁, 扌, 一, 止, 目, 羊
Chinese meaning: 比喻方法本来不恰当,却侥幸得到满意的结果。也比喻原意本不在此,却凑巧和别人的想法符合。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第二回“将药煎中,打发晁大舍吃将下去。想歪打正着,又是杨太医运好的时节,吃了药就安稳睡了一觉。”[例]他有种非智慧的智慧,最善于~。(老舍《牛天赐传》)。
Grammar: Dùng trong câu để diễn tả sự may mắn hoặc tình cờ. Thường dùng ở dạng tường thuật.
Example: 他本来是随便试一下,结果歪打正着,成功了。
Example pinyin: tā běn lái shì suí biàn shì yí xià , jié guǒ wāi dǎ zhèng zháo , chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Ban đầu anh ấy chỉ thử đại, không ngờ lại thành công ngoài mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh không chuẩn mà lại trúng đích, ý nói làm việc gì đó không theo cách thông thường nhưng lại đạt được kết quả tốt.
Nghĩa phụ
English
To hit the mark by a lucky chance; to succeed unintentionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻方法本来不恰当,却侥幸得到满意的结果。也比喻原意本不在此,却凑巧和别人的想法符合。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第二回“将药煎中,打发晁大舍吃将下去。想歪打正着,又是杨太医运好的时节,吃了药就安稳睡了一觉。”[例]他有种非智慧的智慧,最善于~。(老舍《牛天赐传》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế