Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武夫
Pinyin: wǔ fū
Meanings: Người đàn ông khỏe mạnh, giỏi võ nghệ., Strong man, skilled in martial arts., ①武士;勇士。[例]赳赳武夫,公侯干城。——《诗·周南·兔罝》。[例]武夫力而拘诸原。——《左传·僖公三十三年》。[例]武夫出于波间。——唐·李朝威《柳毅传》。*②指军人。[例]一介武夫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 弋, 止, 二, 人
Chinese meaning: ①武士;勇士。[例]赳赳武夫,公侯干城。——《诗·周南·兔罝》。[例]武夫力而拘诸原。——《左传·僖公三十三年》。[例]武夫出于波间。——唐·李朝威《柳毅传》。*②指军人。[例]一介武夫。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường mô tả cá nhân với khả năng võ thuật cao.
Example: 他是一个有名的武夫。
Example pinyin: tā shì yí gè yǒu míng de wǔ fū 。
Tiếng Việt: Anh ta là một võ sĩ nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông khỏe mạnh, giỏi võ nghệ.
Nghĩa phụ
English
Strong man, skilled in martial arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
武士;勇士。赳赳武夫,公侯干城。——《诗·周南·兔罝》。武夫力而拘诸原。——《左传·僖公三十三年》。武夫出于波间。——唐·李朝威《柳毅传》
指军人。一介武夫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!