Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5851 đến 5880 của 28899 tổng từ

命酒
mìng jiǔ
Ra lệnh hoặc yêu cầu phục vụ rượu.
命题
mìng tí
Đề bài, vấn đề cần giải quyết.
命驾
mìng jià
Ra lệnh chuẩn bị xe ngựa để đi đâu đó (t...
咀嚼英华
jǔ jué yīng huá
Nghiền ngẫm tinh hoa của văn hóa, tri th...
咂嘴咂舌
zā zuǐ zā shé
Âm thanh phát ra khi thưởng thức món ăn ...
咂嘴弄唇
zā zuǐ nòng chún
Miệng nhai và môi mấp máy như đang suy n...
咄咄
duō duō
Biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc k...
咄嗟之间
duō jiē zhī jiān
Trong khoảnh khắc, chỉ một thời gian rất...
咄嗟便办
duō jiē biàn bàn
Giải quyết ngay lập tức, làm xong việc m...
咄嗟叱咤
duō jiē chì zhà
Ra lệnh bằng giọng điệu mạnh mẽ, quát th...
咄嗟立办
duō jiē lì bàn
Lập tức thực hiện, xử lý ngay không chút...
páo
Gầm gừ, gào thét (thường của thú dữ).
Sao, thế nào (dùng để hỏi trong khẩu ngữ...
咋舌
zé shé
Tặc lưỡi, ngạc nhiên quá mức (thường kèm...
和棋
hé qí
Kết quả hòa trong cờ vua hoặc cờ tướng.
和洽
hé qià
Hòa hợp, thuận hòa.
和璧隋珠
hé bì suí zhū
Ngọc quý và châu báu, ám chỉ những thứ v...
和畅
hé chàng
Thuận hòa, êm đềm (thường dùng để chỉ cá...
和盘托出
hé pán tuō chū
Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc kế hoạch mà...
和约
hé yuē
Hiệp ước hòa bình giữa các quốc gia.
和美
hé měi
Hòa hợp và tươi đẹp.
和而不同
hé ér bù tóng
Hòa hợp nhưng vẫn giữ được sự khác biệt ...
和而不唱
hé ér bù chàng
Hòa hợp nhưng không chủ động tham gia ho...
和蔼可亲
hé ǎi kě qīn
Hiền lành và dễ gần.
和蔼近人
hé ǎi jìn rén
Hiền lành và gần gũi với mọi người.
和衣而卧
hé yī ér wò
Nằm ngủ mà không cởi quần áo.
和衷
hé zhōng
Cùng chung lòng, đồng tâm hiệp lực.
和衷共济
hé zhōng gòng jì
Cùng nhau hợp tác để vượt qua khó khăn.
和议
hé yì
Hòa đàm, cuộc thương lượng nhằm chấm dứt...
和谐
héxié
Hài hòa, hòa hợp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...