Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命题
Pinyin: mìng tí
Meanings: Đề bài, chủ đề; vấn đề đặt ra., Proposition, problem statement; theme., ①逻辑学指表达判断的语言形式,由系词把主词和宾词联系而成。*②数学或物理中要进行某种说明的问题。[例]命题:二等分一直线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亼, 叩, 是, 页
Chinese meaning: ①逻辑学指表达判断的语言形式,由系词把主词和宾词联系而成。*②数学或物理中要进行某种说明的问题。[例]命题:二等分一直线。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thảo luận logic.
Example: 这次考试的命题很难。
Example pinyin: zhè cì kǎo shì de mìng tí hěn nán 。
Tiếng Việt: Đề bài của kỳ thi này rất khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề bài, chủ đề; vấn đề đặt ra.
Nghĩa phụ
English
Proposition, problem statement; theme.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逻辑学指表达判断的语言形式,由系词把主词和宾词联系而成
二等分一直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!