Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咋舌

Pinyin: zé shé

Meanings: Tặc lưỡi, ngạc nhiên quá mức (thường kèm cảm giác bất lực)., To click one’s tongue in amazement or disbelief., ①形容极度悔恨或畏缩。[例]魏其必内愧,杜门咋舌自杀。——《史记·魏其武安侯列传》。现亦作“咋舌”(把舌头咬住或忍住不言),形容惊异、畏惧,以致不敢出声(为之咋舌)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乍, 口, 千

Chinese meaning: ①形容极度悔恨或畏缩。[例]魏其必内愧,杜门咋舌自杀。——《史记·魏其武安侯列传》。现亦作“咋舌”(把舌头咬住或忍住不言),形容惊异、畏惧,以致不敢出声(为之咋舌)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động hoặc cảm xúc liên quan đến sự ngạc nhiên hay bối rối.

Example: 听闻价格后,他不禁咋舌。

Example pinyin: tīng wén jià gé hòu , tā bù jīn zé shé 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe giá cả, anh ấy không khỏi tặc lưỡi.

咋舌
zé shé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặc lưỡi, ngạc nhiên quá mức (thường kèm cảm giác bất lực).

To click one’s tongue in amazement or disbelief.

形容极度悔恨或畏缩。魏其必内愧,杜门咋舌自杀。——《史记·魏其武安侯列传》。现亦作“咋舌”(把舌头咬住或忍住不言),形容惊异、畏惧,以致不敢出声(为之咋舌)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咋舌 (zé shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung