Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命酒
Pinyin: mìng jiǔ
Meanings: Ra lệnh hoặc yêu cầu phục vụ rượu., To order or request wine or drinks to be served., 舛不顺,不幸。命运充满不顺。指一生坎坷,屡受挫折。[出处]唐·王勃《滕王阁饯别序》“时运不齐,命途多舛。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 叩, 氵, 酉
Chinese meaning: 舛不顺,不幸。命运充满不顺。指一生坎坷,屡受挫折。[出处]唐·王勃《滕王阁饯别序》“时运不齐,命途多舛。”
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh tiệc tùng hoặc tiếp khách.
Example: 他命酒款待宾客。
Example pinyin: tā mìng jiǔ kuǎn dài bīn kè 。
Tiếng Việt: Ông ta ra lệnh dọn rượu để tiếp đãi khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh hoặc yêu cầu phục vụ rượu.
Nghĩa phụ
English
To order or request wine or drinks to be served.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舛不顺,不幸。命运充满不顺。指一生坎坷,屡受挫折。[出处]唐·王勃《滕王阁饯别序》“时运不齐,命途多舛。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!