Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和蔼可亲
Pinyin: hé ǎi kě qīn
Meanings: Hiền lành và dễ gần., Kind and approachable., 和蔼和善。态度温和,容易接近。[出处]明·李开先《贺邑令贺洪滨奖异序》“迄今才八阅月,绝从生之文法,除苛细之科条,虽若凛不可犯,而实蔼然可亲。”[例]假若有人愿意来看他,他是个顶~的人。——老舍《四世同堂》二。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 禾, 艹, 谒, 丁, 朩, 立
Chinese meaning: 和蔼和善。态度温和,容易接近。[出处]明·李开先《贺邑令贺洪滨奖异序》“迄今才八阅月,绝从生之文法,除苛细之科条,虽若凛不可犯,而实蔼然可亲。”[例]假若有人愿意来看他,他是个顶~的人。——老舍《四世同堂》二。
Grammar: Tính từ bốn chữ, thường dùng để miêu tả con người có thái độ thân thiện và dễ tạo thiện cảm.
Example: 这位老人看起来和蔼可亲。
Example pinyin: zhè wèi lǎo rén kàn qǐ lái hé ǎi kě qīn 。
Tiếng Việt: Vị già này trông hiền lành và dễ gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiền lành và dễ gần.
Nghĩa phụ
English
Kind and approachable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和蔼和善。态度温和,容易接近。[出处]明·李开先《贺邑令贺洪滨奖异序》“迄今才八阅月,绝从生之文法,除苛细之科条,虽若凛不可犯,而实蔼然可亲。”[例]假若有人愿意来看他,他是个顶~的人。——老舍《四世同堂》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế