Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10831 đến 10860 của 28899 tổng từ

想望风褱
xiǎng wàng fēng huái
Mong muốn theo đuổi phong cách hoặc tư t...
想望风采
xiǎng wàng fēng cǎi
Khát khao gặp gỡ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp ...
zhuì
Lo lắng, bất an
惴恐
zhuì kǒng
Lo lắng, sợ hãi.
dié
Lo sợ, kinh hoàng
huáng
Hoảng hốt, hoang mang
惶急
huáng jí
Hoảng loạn và gấp gáp.
惶恐不安
huáng kǒng bù ān
Lo lắng và không yên tâm.
惶悚
huáng sǒng
Sợ hãi và kinh hoàng.
惶悸
huáng jì
Tim đập nhanh vì hoảng sợ.
惶惑
huáng huò
Hoang mang và bối rối.
惶惧
huáng jù
Sợ hãi và lo âu.
惶惶不安
huáng huáng bù ān
Rất lo lắng và không yên lòng.
惶然
huáng rán
Trạng thái đầy lo lắng và bất an.
惶窘
huáng jiǒng
Lo lắng và lúng túng.
惶遽
huáng jù
Hoảng loạn và vội vàng.
chǔn
Ngu xuẩn, đần độn
惹事生非
rě shì shēng fēi
Gây chuyện và tạo ra phiền phức.
惹怨
rě yuàn
Gây ra sự oán trách.
惹是生非
rě shì shēng fēi
Gây chuyện và tạo ra phiền phức.
惹祸招愆
rě huò zhāo qiān
Gây ra rắc rối và hứng chịu tội lỗi (thà...
惹祸招殃
rě huò zhāo yāng
Gây ra tai họa và dẫn đến hậu quả xấu.
惹祸招灾
rě huò zhāo zāi
Gây ra rắc rối và tự chuốc lấy tai họa.
惹草拈花
rě cǎo niān huā
Chỉ việc tán tỉnh, đùa giỡn với phụ nữ m...
惹草沾花
rě cǎo zhān huā
Tương tự như '惹草拈花', chỉ sự ve vãn, tán ...
xīng
Thức tỉnh, sáng suốt.
惺惺
xīng xīng
Thông minh, sáng suốt
惺惺作态
xīng xīng zuò tài
Cố tỏ ra thông minh, giả vờ hiểu biết, n...
惺惺相惜
xīng xīng xiāng xī
Hai người có tài năng hoặc hoàn cảnh tươ...
biǎn
Tiểu nhân, hẹp hòi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...