Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想入非非

Pinyin: xiǎng rù fēi fēi

Meanings: Mơ mộng viển vông, nghĩ đến những điều không thực tế., To indulge in wild fantasies; to have unrealistic thoughts., 非非原为佛家语,表示虚幻的境界。想到非常玄妙虚幻的地方去了。形容完全脱离现实地胡思乱想。[出处]《楞严经》“如存不存,若尽不尽,如是一类,名非想非非想处。”[例]当下~,一头说一头要弄计赚骗缪寄萍的书。——清·黄小配《大马扁》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 相, 入, 非

Chinese meaning: 非非原为佛家语,表示虚幻的境界。想到非常玄妙虚幻的地方去了。形容完全脱离现实地胡思乱想。[出处]《楞严经》“如存不存,若尽不尽,如是一类,名非想非非想处。”[例]当下~,一头说一头要弄计赚骗缪寄萍的书。——清·黄小配《大马扁》第二回。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự tưởng tượng quá mức hoặc không thực tế. Có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 他整天想入非非,不务正业。

Example pinyin: tā zhěng tiān xiǎng rù fēi fēi , bú wù zhèng yè 。

Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày mơ mộng viển vông, không lo làm việc chính.

想入非非
xiǎng rù fēi fēi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ mộng viển vông, nghĩ đến những điều không thực tế.

To indulge in wild fantasies; to have unrealistic thoughts.

非非原为佛家语,表示虚幻的境界。想到非常玄妙虚幻的地方去了。形容完全脱离现实地胡思乱想。[出处]《楞严经》“如存不存,若尽不尽,如是一类,名非想非非想处。”[例]当下~,一头说一头要弄计赚骗缪寄萍的书。——清·黄小配《大马扁》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想入非非 (xiǎng rù fēi fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung