Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24001 đến 24030 của 28899 tổng từ

谰调
lán diào
Lời nói dối trá, bịa đặt.
谱系
pǔ xì
Phả hệ, dòng dõi của một gia đình hoặc t...
谱表
pǔ biǎo
Khuông nhạc, biểu đồ dùng để ghi ký hiệu...
谲怪之谈
jué guài zhī tán
Những câu chuyện kỳ lạ hoặc khó tin.
谲而不正
jué ér bù zhèng
Gian xảo và không chính trực.
谲诈
jué zhà
Xảo quyệt, lừa dối.
yìng
Đáp lại, trả lời (ít dùng).
警备
jǐng bèi
Sự canh gác, sự bảo vệ an ninh; đặt tron...
警悟
jǐng wù
Tỉnh ngộ, giác ngộ sau khi nhận thức vấn...
警愦觉聋
jǐng kuì jué lóng
Cảnh tỉnh những kẻ hồ đồ và đánh thức kẻ...
警标
jǐng biāo
Biển báo cảnh cáo hoặc dấu hiệu cảnh báo
警棍
jǐng gùn
Gậy của cảnh sát dùng để tự vệ hoặc kiểm...
警种
jǐng zhǒng
Loại hình hoặc bộ phận công việc trong l...
警觉
jǐng jué
Tỉnh táo, cảnh giác trước mối nguy hiểm ...
警辟
jǐng pì
Sâu sắc và có sức cảnh tỉnh.
警铃
jǐng líng
Chuông báo động
譬喻
pì yù
Ẩn dụ, so sánh để giải thích điều gì đó ...
qiǎn
Lên án, khiển trách.
zhān
Nói mê sảng, nói nhảm (khi bị bệnh)
谵妄
zhān wàng
Hoang tưởng, mê sảng.
谵语
zhān yǔ
Lời nói vô thức khi bị mê sảng.
lán
Vu cáo, vu khống (cáo buộc sai sự thật)
chèn
Lời tiên tri, lời sấm truyền
chèn
Lời tiên tri, điềm báo (thường mang ý ng...
谶纬
chèn wěi
Lời tiên tri cổ xưa dự đoán vận mệnh quố...
谶语
chèn yǔ
Lời tiên tri, lời tiên đoán.
Căm phẫn, oán hận sâu sắc
niè
Nói lắp bắp, nói không rõ ràng
huì
Lời xấu xa, ác ý
dǎng
Chính trực, trung thực và ngay thẳng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...