Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦
Pinyin: qiān
Meanings: Khiêm tốn, nhún nhường; không tự kiêu., Humble, modest; not arrogant., ①通“嫌(xiān)”。嫌疑。[例]贵而不为夸,信而不处谦。——《荀子·仲尼》。*②丧失。[例]爵位不谦,田宅不亏。——《逸周书·武称》。*③假借为“兼”。同时具备若干方面。[例]齐君由谦杀之恐不辜。——《墨子·明鬼下》。*④通“慊”。满足。[例]此之谓自谦。——《礼记·大学》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 兼, 讠
Chinese meaning: ①通“嫌(xiān)”。嫌疑。[例]贵而不为夸,信而不处谦。——《荀子·仲尼》。*②丧失。[例]爵位不谦,田宅不亏。——《逸周书·武称》。*③假借为“兼”。同时具备若干方面。[例]齐君由谦杀之恐不辜。——《墨子·明鬼下》。*④通“慊”。满足。[例]此之谓自谦。——《礼记·大学》。
Hán Việt reading: khiêm
Grammar: Tính từ miêu tả phẩm chất cá nhân, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.
Example: 他为人很谦虚。
Example pinyin: tā wèi rén hěn qiān xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn, nhún nhường; không tự kiêu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Humble, modest; not arrogant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“嫌(xiān)”。嫌疑。贵而不为夸,信而不处谦。——《荀子·仲尼》
丧失。爵位不谦,田宅不亏。——《逸周书·武称》
假借为“兼”。同时具备若干方面。齐君由谦杀之恐不辜。——《墨子·明鬼下》
通“慊”。满足。此之谓自谦。——《礼记·大学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!